Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3770D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3770D

Bộ xử lý Intel Atom Z3770D được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3770D chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.41 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1380

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD C-30 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom Z3775 1279 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3775D 1273 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770D 1263 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770 1259 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3300M 1014 (15%)
15% Complete
Intel Pentium N3700 1010 (15%)
15% Complete
AMD A8-3510MX 1002 (14%)
14% Complete
Intel Atom Z3770D 989 (14%)
14% Complete
AMD A4-6210 989 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-4657M 3051 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3770D 3034 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3775D 3026 (3%)
3% Complete
AMD A4-6210 3026 (3%)
3% Complete
AMD Opteron 3280 3024 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Silver N5030 Intel Atom Z3770D Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Atom Z3770D
2. Intel Core i5-10210U Intel Atom Z3770D Intel Core i5-10210U vs Intel Atom Z3770D
3. Intel Core i3-7300T Intel Atom Z3770D Intel Core i3-7300T vs Intel Atom Z3770D
4. Intel Atom Z3770D Intel Core i5-2520M Intel Atom Z3770D vs Intel Core i5-2520M
5. Intel Core i9-10900K Intel Atom Z3770D Intel Core i9-10900K vs Intel Atom Z3770D
6. Intel Core i3-4158U Intel Atom Z3770D Intel Core i3-4158U vs Intel Atom Z3770D
7. AMD Ryzen 7 PRO 1700 Intel Atom Z3770D AMD Ryzen 7 PRO 1700 vs Intel Atom Z3770D
8. Intel Xeon Gold 6209U Intel Atom Z3770D Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Atom Z3770D
9. Intel Xeon Gold 6240M Intel Atom Z3770D Intel Xeon Gold 6240M vs Intel Atom Z3770D
10. Intel Atom Z3770D Qualcomm Snapdragon 435 Intel Atom Z3770D vs Qualcomm Snapdragon 435
11. Intel Atom Z3770D AMD A4-1250 Intel Atom Z3770D vs AMD A4-1250
12. Intel Atom Z3770D Intel Core i9-9980XE Intel Atom Z3770D vs Intel Core i9-9980XE
13. Intel Core i5-3210M Intel Atom Z3770D Intel Core i5-3210M vs Intel Atom Z3770D
14. AMD Ryzen 5 3600X Intel Atom Z3770D AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Atom Z3770D
15. Intel Atom Z3770D AMD Athlon X4 835 Intel Atom Z3770D vs AMD Athlon X4 835
Intel Atom Z3770D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top