Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3305M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3305M

Bộ xử lý AMD A4-3305M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD A4-3305M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6480G
GPU frequency 0.59 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 240
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
Apple A7 278 (12%)
12% Complete
AMD A8-3520M 277 (12%)
12% Complete
AMD A4-3305M 276 (12%)
12% Complete
AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A6-3410MX 271 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300M 467 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 461 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 286 (1%)
1% Complete
AMD A6-3670K 284 (1%)
1% Complete
AMD A6-3650 284 (1%)
1% Complete
AMD A6-3620 284 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3300M 1242 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 1221 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete
AMD A4-4355M 1181 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3455 1187 (17%)
17% Complete
AMD A8-3530MX 1183 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A4-3305M 1175 (17%)
17% Complete
AMD A8-3550MX 1165 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2750 1147 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2550 1147 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3735E 2169 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 2156 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3305M 2145 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735G 2108 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A4-3305M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete
AMD A4-3305M 1.12 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3300M 1.12 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3240 AMD A4-3305M Intel Core i3-3240 vs AMD A4-3305M
2. Intel Core i3-3210 AMD A4-3305M Intel Core i3-3210 vs AMD A4-3305M
3. AMD A4-3305M Intel Pentium G2010 AMD A4-3305M vs Intel Pentium G2010
4. AMD A4-3305M Intel Core i3-4150 AMD A4-3305M vs Intel Core i3-4150
5. AMD Phenom II X4 B93 AMD A4-3305M AMD Phenom II X4 B93 vs AMD A4-3305M
6. AMD A4-3305M Intel Xeon E7-8857 v2 AMD A4-3305M vs Intel Xeon E7-8857 v2
7. AMD A8-6410 AMD A4-3305M AMD A8-6410 vs AMD A4-3305M
8. Intel Celeron G1820TE AMD A4-3305M Intel Celeron G1820TE vs AMD A4-3305M
9. Intel Celeron J1900 AMD A4-3305M Intel Celeron J1900 vs AMD A4-3305M
10. Intel Core i7-4770K AMD A4-3305M Intel Core i7-4770K vs AMD A4-3305M
11. AMD A4-3305M Intel Xeon E5-2695 v3 AMD A4-3305M vs Intel Xeon E5-2695 v3
12. AMD A4-3305M AMD FX-9590 AMD A4-3305M vs AMD FX-9590
13. AMD A10-6700T AMD A4-3305M AMD A10-6700T vs AMD A4-3305M
14. Intel Core i7-3770 AMD A4-3305M Intel Core i7-3770 vs AMD A4-3305M
15. AMD A4-3305M AMD A6-4400M AMD A4-3305M vs AMD A6-4400M
AMD A4-3305M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top