Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3410MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3410MX

Bộ xử lý AMD A6-3410MX được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . AMD A6-3410MX chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6520G
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M 277 (13%)
13% Complete
AMD A4-3305M 276 (13%)
13% Complete
AMD A4-3310MX 273 (13%)
13% Complete
AMD A6-3410MX 271 (13%)
13% Complete
AMD A10-4655M 269 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3410MX 256 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A6-3410MX 927 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 924 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3410MX 3273 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 0.59 (23%)
23% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (23%)
23% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (23%)
23% Complete
AMD A6-3410MX 0.57 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3350 0.57 (22%)
22% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (22%)
22% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A6-3410MX 2.02 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.02 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460S 20.1 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4570S 20.1 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4590S 20.1 (33%)
33% Complete
AMD A6-3410MX 20 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Celeron J3355 19.6 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5050 2136 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9225 2115 (2%)
2% Complete
AMD A6-3410MX 2105 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
2. AMD G-T40R AMD A6-3410MX AMD G-T40R vs AMD A6-3410MX
3. AMD A6-7000 AMD A6-3410MX AMD A6-7000 vs AMD A6-3410MX
4. Intel Core i3-4010U AMD A6-3410MX Intel Core i3-4010U vs AMD A6-3410MX
5. AMD A6-3410MX Intel Core i5-4430 AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-4430
6. Intel Core i5-4200U AMD A6-3410MX Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3410MX
7. Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
8. AMD A6-3410MX AMD A4-6210 AMD A6-3410MX vs AMD A4-6210
9. AMD Phenom II X3 740 AMD A6-3410MX AMD Phenom II X3 740 vs AMD A6-3410MX
10. AMD Phenom II X4 820 AMD A6-3410MX AMD Phenom II X4 820 vs AMD A6-3410MX
11. Intel Core i5-4210U AMD A6-3410MX Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3410MX
12. AMD A6-3410MX Intel Pentium N3520 AMD A6-3410MX vs Intel Pentium N3520
13. AMD A6-3410MX AMD A8-4555M AMD A6-3410MX vs AMD A8-4555M
14. Intel Core i7-4770K AMD A6-3410MX Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3410MX
15. Intel Core i7-4700HQ AMD A6-3410MX Intel Core i7-4700HQ vs AMD A6-3410MX
16. AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U
17. AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6142M AMD A6-3410MX vs Intel Xeon Gold 6142M
18. Intel Core i7-5557U AMD A6-3410MX Intel Core i7-5557U vs AMD A6-3410MX
19. AMD A6-3410MX Intel Core i7-4510U AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-4510U
20. AMD FX-9590 AMD A6-3410MX AMD FX-9590 vs AMD A6-3410MX
21. Intel Pentium N3700 AMD A6-3410MX Intel Pentium N3700 vs AMD A6-3410MX
22. AMD A6-3410MX Intel Core i5-6600 AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-6600
23. Intel Xeon E5-1650 v3 AMD A6-3410MX Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD A6-3410MX
24. AMD A8-7670K AMD A6-3410MX AMD A8-7670K vs AMD A6-3410MX
25. AMD A6-3410MX Intel Core M-5Y10a AMD A6-3410MX vs Intel Core M-5Y10a
AMD A6-3410MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top