Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2500T

Bộ xử lý Intel Core i5-2500T được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2500T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4025 Intel Core i5-2500T Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-2500T
2. AMD A9-9420e Intel Core i5-2500T AMD A9-9420e vs Intel Core i5-2500T
3. Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2500T Intel Core i5-2320 vs Intel Core i5-2500T
4. Intel Pentium 997 Intel Core i5-2500T Intel Pentium 997 vs Intel Core i5-2500T
5. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2500T
6. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-2500T
7. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-2500T
8. Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500T Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500T
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-2500T Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-2500T
10. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2500T
11. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-2500T
12. Intel Celeron G5900E Intel Core i5-2500T Intel Celeron G5900E vs Intel Core i5-2500T
13. Intel Core i5-2500T Intel Xeon W-3175X Intel Core i5-2500T vs Intel Xeon W-3175X
14. Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i5-2500T vs AMD Ryzen 9 3900X
15. Intel Core i5-2500T AMD A10-7850K Intel Core i5-2500T vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-2500T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top