Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3735E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3735E

Bộ xử lý Intel Atom Z3735E được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.83 GHz . Intel Atom Z3735E chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.83 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.83 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2014
Socket BGA 138

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740 789 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3736F 788 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735F 783 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735E 782 (11%)
11% Complete
AMD Sempron 3850 780 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 779 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3745D 776 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735E 2169 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 2156 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3735D 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735F 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735G 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735E 0.28 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD E1-1200 0.27 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300 1.1 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735E 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735G 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735F 1.08 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD C-60 5.1 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 4.7 (8%)
8% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3735E Intel Celeron 1017U Intel Atom Z3735E vs Intel Celeron 1017U
2. Intel Core i3-7102E Intel Atom Z3735E Intel Core i3-7102E vs Intel Atom Z3735E
3. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3735E
4. Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom Z3735E vs AMD Ryzen 5 3600
5. AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom Z3735E
6. Intel Core i7-3667U Intel Atom Z3735E Intel Core i7-3667U vs Intel Atom Z3735E
7. AMD Ryzen 5 3600X Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Atom Z3735E
8. AMD Athlon 5150 Intel Atom Z3735E AMD Athlon 5150 vs Intel Atom Z3735E
9. Intel Core i5-8300H Intel Atom Z3735E Intel Core i5-8300H vs Intel Atom Z3735E
10. Intel Atom Z3735E Intel Core i7-4770 Intel Atom Z3735E vs Intel Core i7-4770
11. AMD Athlon Gold 3150U Intel Atom Z3735E AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Atom Z3735E
12. Intel Atom Z3735E Intel Core i5-9600T Intel Atom Z3735E vs Intel Core i5-9600T
13. AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3735E AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3735E
14. Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom Z3735E Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Atom Z3735E
15. AMD A8-3550MX Intel Atom Z3735E AMD A8-3550MX vs Intel Atom Z3735E
Intel Atom Z3735E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top