Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8173 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8173

Bộ xử lý MediaTek MT8173 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8173 chứa các lõi xử lý 472 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 472
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR GX6250
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
MediaTek MT8173 331 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5200 709 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-6010 90 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E2-7015 90 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8173 90 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4020 vs MediaTek MT8173
2. Intel Celeron N4000 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4000 vs MediaTek MT8173
3. Apple M1 (7-GPU) MediaTek MT8173 Apple M1 (7-GPU) vs MediaTek MT8173
4. Intel Celeron N4500 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4500 vs MediaTek MT8173
5. MediaTek MT8173 MediaTek MT8167A MediaTek MT8173 vs MediaTek MT8167A
6. MediaTek MT8173 MediaTek Helio G80 MediaTek MT8173 vs MediaTek Helio G80
7. MediaTek MT8173 Intel Atom x5-E8000 MediaTek MT8173 vs Intel Atom x5-E8000
8. Apple A15 Bionic (5-GPU) MediaTek MT8173 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs MediaTek MT8173
9. MediaTek MT8173 MediaTek MT6591 MediaTek MT8173 vs MediaTek MT6591
10. MediaTek MT8173 Qualcomm Snapdragon 630 MediaTek MT8173 vs Qualcomm Snapdragon 630
11. MediaTek MT8173 Intel Core i5-1035G1 MediaTek MT8173 vs Intel Core i5-1035G1
12. Intel Celeron N3150 MediaTek MT8173 Intel Celeron N3150 vs MediaTek MT8173
13. MediaTek MT8173 AMD E1-2100 MediaTek MT8173 vs AMD E1-2100
14. MediaTek MT8173 AMD Ryzen 7 PRO 1700X MediaTek MT8173 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
15. Apple M2 MediaTek MT8173 Apple M2 vs MediaTek MT8173
MediaTek MT8173 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top