Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4600M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4600M

Bộ xử lý Intel Core i7-4600M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-4600M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 805 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-3770 805 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 1200 800 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6100 1713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete
Intel Core m7-6Y75 3217 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A10-4655M 25.4 (41%)
41% Complete
Intel Celeron N3450 25.2 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4610M 25.1 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4600M 25.1 (41%)
41% Complete
40% Complete
AMD A8-3800 24.6 (40%)
40% Complete
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4300M
2. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4600M
3. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
4. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
5. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4600M
6. Intel Core i7-4600M AMD A4-3420 Intel Core i7-4600M vs AMD A4-3420
7. AMD Phenom II X4 940 Intel Core i7-4600M AMD Phenom II X4 940 vs Intel Core i7-4600M
8. Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4600M
9. Intel Core i7-4600M Intel Pentium J2900 Intel Core i7-4600M vs Intel Pentium J2900
10. Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4200M
11. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4600M
12. Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4590
13. Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
14. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
15. Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i7-4600M
16. Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4340M Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4340M
17. Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-4600M Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-4600M
18. Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4600M
19. Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-4600M
20. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4600M Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4600M
21. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4600M Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4600M
22. Intel Core i7-4600M AMD FX-9590 Intel Core i7-4600M vs AMD FX-9590
23. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4600M
24. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4600M
25. AMD Phenom II X4 945 Intel Core i7-4600M AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top