Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3330MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3330MX

Bộ xử lý AMD A4-3330MX được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . AMD A4-3330MX chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6480G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 240
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A4-3300 266 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3330MX 263 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 505 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 496 (1%)
1% Complete
AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3330MX 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-6300 1429 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300 1347 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 1343 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M 1115 (16%)
16% Complete
Intel Celeron N3450 1111 (16%)
16% Complete
Intel Pentium J3710 1111 (16%)
16% Complete
AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5357M 2085 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2041 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-3330MX AMD G-T16R AMD A4-3330MX vs AMD G-T16R
2. AMD A4-3330MX AMD A10-7300 AMD A4-3330MX vs AMD A10-7300
3. AMD A4-3330MX Intel Pentium G3250T AMD A4-3330MX vs Intel Pentium G3250T
4. Intel Core i5-4590T AMD A4-3330MX Intel Core i5-4590T vs AMD A4-3330MX
5. AMD A4-3330MX Intel Core i7-4600U AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4600U
6. AMD A8-7100 AMD A4-3330MX AMD A8-7100 vs AMD A4-3330MX
7. AMD A4-3330MX Intel Core i5-4570S AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-4570S
8. AMD A4-3330MX Intel Atom D2550 AMD A4-3330MX vs Intel Atom D2550
9. AMD A4-3330MX Intel Core i7-4500U AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4500U
10. AMD A4-3330MX Intel Core i5-6442EQ AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-6442EQ
11. Intel Xeon E5-2697 v3 AMD A4-3330MX Intel Xeon E5-2697 v3 vs AMD A4-3330MX
12. AMD A4-3330MX Intel Celeron N2820 AMD A4-3330MX vs Intel Celeron N2820
13. AMD A4-3330MX Intel Core i3-4100U AMD A4-3330MX vs Intel Core i3-4100U
14. AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R
15. Intel Core i5-5350H AMD A4-3330MX Intel Core i5-5350H vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top