Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 240e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 240e

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 240e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 240e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5200 709 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 240e Intel Core i7-12850HX AMD Athlon II X2 240e vs Intel Core i7-12850HX
2. AMD Athlon II X2 240e Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Athlon II X2 240e vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
3. AMD Athlon II X2 240e AMD Epyc 7532 AMD Athlon II X2 240e vs AMD Epyc 7532
4. AMD Athlon II X2 240e Intel Core i3-6100E AMD Athlon II X2 240e vs Intel Core i3-6100E
5. AMD 3020e AMD Athlon II X2 240e AMD 3020e vs AMD Athlon II X2 240e
6. AMD C-60 AMD Athlon II X2 240e AMD C-60 vs AMD Athlon II X2 240e
7. Intel Core i7-1265U AMD Athlon II X2 240e Intel Core i7-1265U vs AMD Athlon II X2 240e
8. AMD Athlon II X2 240e Intel Core i5-12600K AMD Athlon II X2 240e vs Intel Core i5-12600K
9. Intel Core i3-5010U AMD Athlon II X2 240e Intel Core i3-5010U vs AMD Athlon II X2 240e
10. Intel Atom Z550 AMD Athlon II X2 240e Intel Atom Z550 vs AMD Athlon II X2 240e
11. AMD Athlon II X2 240e Intel Xeon E3-1240 v5 AMD Athlon II X2 240e vs Intel Xeon E3-1240 v5
12. AMD Athlon II X2 240e Intel Xeon Gold 6330 AMD Athlon II X2 240e vs Intel Xeon Gold 6330
13. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Athlon II X2 240e AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Athlon II X2 240e
14. AMD Athlon II X2 240e Intel Core i5-3437U AMD Athlon II X2 240e vs Intel Core i5-3437U
15. AMD Athlon II X2 240e Intel Atom x7-Z8700 AMD Athlon II X2 240e vs Intel Atom x7-Z8700
AMD Athlon II X2 240e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top