Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-6110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-6110

Bộ xử lý AMD E2-6110 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Beema (Puma) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-6110 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R2 (Beema)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Beema (Puma)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
7% Complete
AMD E2-6110 167 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
MediaTek MT6750 508 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6750N 508 (1%)
1% Complete
AMD E2-6110 505 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-6110 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete
AMD A6-5357M 1878 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 876 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete
Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3740 2683 (3%)
3% Complete
AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD E2-6110 2658 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
2. AMD E2-6110 Intel Celeron N3350 AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3350
3. AMD E2-6110 Intel Core i3-6100U AMD E2-6110 vs Intel Core i3-6100U
4. AMD A6-6310 AMD E2-6110 AMD A6-6310 vs AMD E2-6110
5. AMD E1-6010 AMD E2-6110 AMD E1-6010 vs AMD E2-6110
6. AMD E2-6110 AMD A4-5000 AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
7. AMD E2-6110 Intel Celeron N2830 AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
8. AMD E2-6110 Intel Celeron N3050 AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3050
9. AMD E2-6110 Intel Celeron N2840 AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2840
10. AMD E2-6110 AMD A8-6410 AMD E2-6110 vs AMD A8-6410
11. Intel Pentium J2900 AMD E2-6110 Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
12. Intel Celeron J1900 AMD E2-6110 Intel Celeron J1900 vs AMD E2-6110
13. AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
14. AMD E2-3800 AMD E2-6110 AMD E2-3800 vs AMD E2-6110
15. Intel Celeron N3060 AMD E2-6110 Intel Celeron N3060 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top