Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4010Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4010Y

Bộ xử lý Intel Core i3-4010Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4010Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3500 1995 (2%)
2% Complete
AMD A8-3800 1994 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 48 (15%)
15% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD A10-7300 44 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-4000 116 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220 112 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
AMD A8-3800 1355 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i3-4010Y 1350 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 2955U 1350 (19%)
19% Complete
AMD A8-3820 1346 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 2703 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3740 2683 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3305M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3450 0.52 (15%)
15% Complete
AMD Athlon 5350 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 0.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.31 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4010Y AMD E1-2100 Intel Core i3-4010Y vs AMD E1-2100
2. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4010Y
3. Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010Y Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010Y
4. Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i3-4010Y
5. Intel Core i3-4010Y Intel Atom C2550 Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom C2550
6. Intel Core i3-4010Y AMD A8-4555M Intel Core i3-4010Y vs AMD A8-4555M
7. Intel Core M-5Y70 Intel Core i3-4010Y Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i3-4010Y
8. Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010Y vs Intel Celeron N2820
9. Intel Core i5-6287U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-4010Y
10. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
11. Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i3-4010Y
12. Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4010Y vs Intel Celeron N2920
13. Intel Core i3-4010Y AMD Phenom II X3 B77 Intel Core i3-4010Y vs AMD Phenom II X3 B77
14. Intel Core i3-4010Y Intel Atom D2550 Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom D2550
15. Intel Core i3-4010Y AMD FX-4300 Intel Core i3-4010Y vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4010Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top