Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E6320

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E6320 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E6320 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q2/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A6-3410MX 271 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Celeron 450 269 (12%)
12% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete
AMD Athlon II 170u 268 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 496 (1%)
1% Complete
AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD C-70 598 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Duo E8500 Intel Core2 Duo E6320 vs Intel Core2 Duo E8500
2. AMD A10-9700 Intel Core2 Duo E6320 AMD A10-9700 vs Intel Core2 Duo E6320
3. Intel Core2 Duo E6320 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Duo E6320 vs Intel Core 2 Quad Q6600
4. Intel Core i7-12700 Intel Core2 Duo E6320 Intel Core i7-12700 vs Intel Core2 Duo E6320
5. Intel Pentium E2180 Intel Core2 Duo E6320 Intel Pentium E2180 vs Intel Core2 Duo E6320
6. Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Duo E6550 vs Intel Core2 Duo E6320
7. Intel Core i5-12400 Intel Core2 Duo E6320 Intel Core i5-12400 vs Intel Core2 Duo E6320
8. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core2 Duo E6320 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core2 Duo E6320
9. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6320 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6320
10. Intel Core i5-2500k Intel Core2 Duo E6320 Intel Core i5-2500k vs Intel Core2 Duo E6320
11. Intel Core i3-2330M Intel Core2 Duo E6320 Intel Core i3-2330M vs Intel Core2 Duo E6320
12. Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Duo E4500 Intel Core2 Duo E6320 vs Intel Core2 Duo E4500
13. Intel Atom D2500 Intel Core2 Duo E6320 Intel Atom D2500 vs Intel Core2 Duo E6320
14. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core2 Duo E6320 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core2 Duo E6320
15. Intel Pentium 2020M Intel Core2 Duo E6320 Intel Pentium 2020M vs Intel Core2 Duo E6320
Intel Core2 Duo E6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top