Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q9700

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q9700 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Yorkfield (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q9700 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-d
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 775

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8350 579 (26%)
26% Complete
25% Complete
24% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2400 1965 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-9700 1844 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 485 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD A12-9700P 481 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G90 1639 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9410 2530 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core2 Duo E8700 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core2 Duo E8700
2. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Pentium Gold 4415Y Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Pentium Gold 4415Y
3. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core 2 Quad Q9650
4. Intel Core 2 Quad Q8300 Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q8300 vs Intel Core 2 Quad Q9700
5. Intel Core 2 Quad Q9700 AMD Athlon II X4 651K Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Athlon II X4 651K
6. Qualcomm Snapdragon 888+ Intel Core 2 Quad Q9700 Qualcomm Snapdragon 888+ vs Intel Core 2 Quad Q9700
7. Apple A13 Bionic Intel Core 2 Quad Q9700 Apple A13 Bionic vs Intel Core 2 Quad Q9700
8. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Pentium Gold 4425Y
9. Intel Pentium E5800 Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Pentium E5800 vs Intel Core 2 Quad Q9700
10. Intel Core i7-7700 Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core i7-7700 vs Intel Core 2 Quad Q9700
11. Intel Core 2 Quad Q9700 AMD Ryzen 5 4400GE Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Ryzen 5 4400GE
12. Intel Celeron N6210 Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Celeron N6210 vs Intel Core 2 Quad Q9700
13. Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Celeron N5095 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Celeron N5095
14. Intel Core i7-3930k Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core i7-3930k vs Intel Core 2 Quad Q9700
15. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core 2 Quad Q9700 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core 2 Quad Q9700
Intel Core 2 Quad Q9700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top