Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 450

Bộ xử lý Intel Celeron 450 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 450 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2008
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A6-3410MX 271 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Celeron 450 269 (12%)
12% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete
AMD Athlon II 170u 268 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8127 261 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3826 489 (0%)
0% Complete
AMD G-T40E 482 (0%)
0% Complete
AMD C-50 446 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 431 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 404 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 6600H Intel Celeron 450 AMD Ryzen 5 6600H vs Intel Celeron 450
2. Intel Celeron 450 Intel Core i3-1115G4E Intel Celeron 450 vs Intel Core i3-1115G4E
3. Intel Celeron 450 Intel Core i3-2120 Intel Celeron 450 vs Intel Core i3-2120
4. Intel Celeron 450 Intel Core i5-1155G7 Intel Celeron 450 vs Intel Core i5-1155G7
5. Intel Core i3-2350M Intel Celeron 450 Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron 450
6. Intel Core i7-7567U Intel Celeron 450 Intel Core i7-7567U vs Intel Celeron 450
7. AMD A6-6400K Intel Celeron 450 AMD A6-6400K vs Intel Celeron 450
8. Intel Core i7-1165G7 Intel Celeron 450 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Celeron 450
9. Intel Celeron 450 Intel Core i7-7820HK Intel Celeron 450 vs Intel Core i7-7820HK
10. Intel Celeron 450 Intel Core i3-7101E Intel Celeron 450 vs Intel Core i3-7101E
11. Intel Celeron 450 Intel Celeron N3050 Intel Celeron 450 vs Intel Celeron N3050
12. Intel Xeon D-2775TE Intel Celeron 450 Intel Xeon D-2775TE vs Intel Celeron 450
13. Intel Core i3-10100 Intel Celeron 450 Intel Core i3-10100 vs Intel Celeron 450
14. Intel Core i3-2367M Intel Celeron 450 Intel Core i3-2367M vs Intel Celeron 450
15. Intel Celeron 450 Intel Celeron N4000C Intel Celeron 450 vs Intel Celeron N4000C
Intel Celeron 450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top