Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5450

Bộ xử lý Intel Xeon E5450 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Harpertown . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E5450 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Harpertown
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2007
Socket LGA 771

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
Intel Core m3-7Y30 460 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5450 458 (21%)
21% Complete
Intel Xeon X3440 457 (21%)
21% Complete
20% Complete
19% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9700 1844 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 1781 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 187 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E5450 185 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 721 (3%)
3% Complete
AMD A10-9700 716 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
AMD A4-6300 449 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5450 446 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 1431 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (3%)
3% Complete
Intel Xeon E5450 1428 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-7Y32 1427 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-9300 10018 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon E5450 9891 (9%)
9% Complete
Intel Xeon E-2124G 9891 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 512.2 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 518.9 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 524 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E-2124G 524 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 1400 526.2 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 534.4 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5450 84 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 326 (3%)
3% Complete
AMD A12-9800 326 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Xeon E5450 1602 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete
Intel Xeon E5450 5708 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 0.92 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Celeron J4005 0.92 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 0.92 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E5450 3.64 (7%)
7% Complete
AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Xeon E5450
2. Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q9550
3. Intel Xeon E5450 Intel Core i5-760 Intel Xeon E5450 vs Intel Core i5-760
4. Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6700
5. Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q8200
6. Intel Xeon E5450 AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Xeon E5450 vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
7. Intel Core i5-2320 Intel Xeon E5450 Intel Core i5-2320 vs Intel Xeon E5450
8. Intel Celeron J4125 Intel Xeon E5450 Intel Celeron J4125 vs Intel Xeon E5450
9. Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6400
10. Intel Xeon E5450 Intel Core i3-2100 Intel Xeon E5450 vs Intel Core i3-2100
11. Intel Core i5-650 Intel Xeon E5450 Intel Core i5-650 vs Intel Xeon E5450
12. Intel Xeon E5450 AMD Ryzen 3 3250U Intel Xeon E5450 vs AMD Ryzen 3 3250U
13. Intel Xeon E5450 Intel Core i7-12700K Intel Xeon E5450 vs Intel Core i7-12700K
14. Intel Xeon E5450 AMD Athlon 3000G Intel Xeon E5450 vs AMD Athlon 3000G
15. Intel Xeon E5450 MediaTek MT6591 Intel Xeon E5450 vs MediaTek MT6591
Intel Xeon E5450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top