Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3550H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 3550H

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3550H được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Ryzen 5 3550H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP5

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i3-8100 364 (42%)
42% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 360 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 360 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 360 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1660 (7%)
7% Complete
Intel Xeon E-2234 1654 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4150 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-2600 772 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 770 (34%)
34% Complete
Samsung Exynos 990 770 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 2847 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 2842 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8370 2836 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 7982 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

25% Complete
Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 512.2 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 518.9 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E-2124G 524 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 524 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 1400 526.2 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-4350 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 141 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 141 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 141 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 3625 (52%)
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 3625 (52%)
52% Complete
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6585R 11774 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-7600T 11701 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 11645 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 11645 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 11645 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-5575R 11538 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1.7 (48%)
48% Complete
47% Complete
Intel Core i3-8109U 1.69 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1.69 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
Intel Core i5-8400H 8.62 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 8.6 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8600T 8.55 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD FX-9590 8.52 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3550H
2. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 3550H
3. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10300H
4. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 4500U
5. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
6. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3500U
7. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10210U
8. Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
9. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 3700U
10. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3600
11. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-1035G1
12. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 2700U
13. Intel Core i7-7700HQ AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-7700HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
14. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 3550H
15. AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top