Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2124G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2124G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2124G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon E-2124G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 71 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2018
Socket LGA 1151-2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-9300 10018 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon E-2124G 9891 (9%)
9% Complete
Intel Xeon E5450 9891 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 512.2 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 518.9 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E-2124G 524 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 524 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 1400 526.2 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 534.4 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8700 Intel Xeon E-2124G Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon E-2124G
2. Intel Core i5-8400 Intel Xeon E-2124G Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon E-2124G
3. Intel Core i3-8100 Intel Xeon E-2124G Intel Core i3-8100 vs Intel Xeon E-2124G
4. Intel Xeon E-2124G Intel Core i7-4790K Intel Xeon E-2124G vs Intel Core i7-4790K
5. Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Xeon E-2124G
6. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E-2124G Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E-2124G
7. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E-2124G
8. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon E-2124G
9. Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E-2124G vs Intel Xeon E5-2640 v4
10. Intel Xeon E-2124G AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2124G vs AMD Ryzen 7 3700X
11. Intel Xeon E-2124G Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2124G vs Intel Core i9-9900K
12. Intel Core i7-8700K Intel Xeon E-2124G Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon E-2124G
13. Intel Xeon E-2124G Intel Core i3-4010U Intel Xeon E-2124G vs Intel Core i3-4010U
14. Intel Xeon E-2124G Intel Xeon W-2225 Intel Xeon E-2124G vs Intel Xeon W-2225
15. Intel Pentium Gold G5400 Intel Xeon E-2124G Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Xeon E-2124G
Intel Xeon E-2124G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top