Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon X3440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon X3440

Bộ xử lý Intel Xeon X3440 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.53 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon X3440 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.53 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.93 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 0
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-800
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-d, VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2009
Socket LGA 1156

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Core m3-7Y30 460 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5450 458 (21%)
21% Complete
Intel Xeon X3440 457 (21%)
21% Complete
20% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 2256 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-9225 182 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD FX-8300 180 (21%)
21% Complete
Intel Xeon X3440 178 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3870K 176 (20%)
20% Complete
AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
Intel Xeon X3440 885 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 240GE 841 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete
Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9420 497 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 1930 (4%)
4% Complete
AMD FX-6300 1916 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon X3440 86 (26%)
26% Complete
AMD FX-9830P 86 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 416 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Xeon X3440 1873 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500B 1872 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-4200 1869 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon X3440 7107 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5600K 1 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A10-7800 0.98 (27%)
27% Complete
Intel Xeon X3440 0.98 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Xeon X3440 4.58 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-760 Intel Xeon X3440 Intel Core i5-760 vs Intel Xeon X3440
2. Intel Xeon X3440 Intel Core i7-870 Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-870
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX Intel Xeon X3440 AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs Intel Xeon X3440
4. MediaTek MT6589T Intel Xeon X3440 MediaTek MT6589T vs Intel Xeon X3440
5. Intel Xeon X3440 Intel Core i7-2700K Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-2700K
6. Intel Xeon X3440 Intel Core i9-11900KB Intel Xeon X3440 vs Intel Core i9-11900KB
7. Intel Core i7-880 Intel Xeon X3440 Intel Core i7-880 vs Intel Xeon X3440
8. Intel Xeon X3440 Intel Core i3-10105F Intel Xeon X3440 vs Intel Core i3-10105F
9. Intel Xeon X3440 Intel Core i7-4770 Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-4770
10. Intel Core i3-3220 Intel Xeon X3440 Intel Core i3-3220 vs Intel Xeon X3440
11. AMD Phenom II X4 960T Intel Xeon X3440 AMD Phenom II X4 960T vs Intel Xeon X3440
12. Intel Xeon X3440 Intel Core i3-2120 Intel Xeon X3440 vs Intel Core i3-2120
13. Intel Core i3-550 Intel Xeon X3440 Intel Core i3-550 vs Intel Xeon X3440
14. Intel Core i7-2600 Intel Xeon X3440 Intel Core i7-2600 vs Intel Xeon X3440
15. Intel Xeon X3440 Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon X3440 vs Intel Core i7-1165G7
Intel Xeon X3440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top