Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 1500X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 1500X

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1500X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Summit Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . AMD Ryzen 5 1500X chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2017
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
39% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 344 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 341 (39%)
39% Complete
AMD Athlon 3000G 339 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4670 339 (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 1811 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1809 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 917 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 911 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 910 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 3642 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 9442 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 9359 (9%)
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

24% Complete
25% Complete
Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 512.2 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 518.9 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E-2124G 524 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 524 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 152 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 151 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8305G 4039 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-6685R 4037 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 4029 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 13548 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1231 v3 13480 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 13479 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13305 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770 13296 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 3700U 13214 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600X 1.86 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 1700 1.86 (52%)
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 1.86 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8500T 1.84 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8305G 1.84 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G4560 1.84 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 7.85 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 7.8 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 7.8 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 5 2400G
2. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
3. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 5 2600
4. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 5 1600
5. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 3 3100
6. Intel Core i3-7100 AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i3-7100 vs AMD Ryzen 5 1500X
7. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 7 1700
8. Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1500X
9. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 1500X
10. AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Core i7-7700K
11. AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 3 3300X
12. AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i7-7700 AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Core i7-7700
13. AMD Ryzen 5 1600X AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1600X vs AMD Ryzen 5 1500X
14. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1500X
15. Intel Core i7-6700 AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i7-6700 vs AMD Ryzen 5 1500X
AMD Ryzen 5 1500X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top