Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 1400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 1400

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1400 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Summit Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Ryzen 5 1400 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2017
Socket AM4 (LGA 1331)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 5 1400 787 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-7Y75 786 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 1400 3068 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9370 3040 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8443 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 8423 (8%)
8% Complete
AMD FX-8370E 8402 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-8300 8340 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3550H 518.9 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 524 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E-2124G 524 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 1400 526.2 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 534.4 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-6700HQ 540.3 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-6600 559.4 (28%)
28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 1400 139 (42%)
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1400 731 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
Intel Core i5-6600T 3710 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-8100B 3705 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 1400 3703 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i5-7267U 3699 (53%)
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1620 v2 13946 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 13905 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 1400 13837 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1275 v3 13820 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8400T 13805 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1245 v3 13750 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 1.71 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-4690S 1.71 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 1400 1.71 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1.7 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1.7 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8.06 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1400 vs AMD Ryzen 3 3100
2. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1400
3. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 1400
4. AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i5-4460
5. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 1400
6. AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 5 1400 vs AMD Ryzen 3 1300X
7. AMD Ryzen 5 1400 AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 1400 vs AMD FX-8350
8. AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i3-8100 AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i3-8100
9. AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i5-7400
10. AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 5 1400
11. AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i5-7500
12. AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-6500 AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i5-6500
13. Intel Core i7-7700 AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i7-7700 vs AMD Ryzen 5 1400
14. Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-3570 vs AMD Ryzen 5 1400
15. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 1400
AMD Ryzen 5 1400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top