Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-9300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-9300

Bộ xử lý Intel Core i3-9300 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i3-9300 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 62 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-9300 10018 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon E5450 9891 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-9300 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-9300 vs AMD Ryzen 3 3250U
2. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-9300 Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-9300
3. Intel Core i3-9100 Intel Core i3-9300 Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-9300
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i3-9300 Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-9300
5. Intel Core i3-9300 Intel Core i5-9500 Intel Core i3-9300 vs Intel Core i5-9500
6. Intel Core i3-9300 Intel Core i7-4770 Intel Core i3-9300 vs Intel Core i7-4770
7. Intel Xeon E-2224G Intel Core i3-9300 Intel Xeon E-2224G vs Intel Core i3-9300
8. Intel Core i3-9300 Intel Core i7-8750H Intel Core i3-9300 vs Intel Core i7-8750H
9. Intel Core i3-9300 Intel Core i5-7500 Intel Core i3-9300 vs Intel Core i5-7500
10. Intel Core i3-9300 Intel Core i5-4460 Intel Core i3-9300 vs Intel Core i5-4460
11. Intel Core i3-9100F Intel Core i3-9300 Intel Core i3-9100F vs Intel Core i3-9300
12. Intel Core i3-9300 AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-9300 vs AMD Ryzen 3 1200
13. Intel Core i3-9300 Intel Core i7-3770 Intel Core i3-9300 vs Intel Core i7-3770
14. Intel Core i3-9320 Intel Core i3-9300 Intel Core i3-9320 vs Intel Core i3-9300
15. Intel Core i3-9300 AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i3-9300 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i3-9300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top