Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3867U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 3867U

Bộ xử lý Intel Celeron 3867U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 3867U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1356

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Xeon E5450 446 (20%)
20% Complete
AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A4-5000 1907 (2%)
2% Complete
AMD A6-5400B 1906 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A10-9600P 72 (22%)
22% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A9-9425 141 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7300 139 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4100 1862 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete
AMD A4-6300 1856 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-4220Y 1843 (27%)
27% Complete
AMD FX-6120 1839 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 Intel Celeron 3867U Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron 3867U
2. Intel Celeron 3867U Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3867U vs Intel Celeron 3965U
3. Intel Celeron N4000 Intel Celeron 3867U Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron 3867U
4. Intel Celeron 3867U Intel Celeron J4005 Intel Celeron 3867U vs Intel Celeron J4005
5. Intel Core2 Duo E4400 Intel Celeron 3867U Intel Core2 Duo E4400 vs Intel Celeron 3867U
6. Intel Celeron N3160 Intel Celeron 3867U Intel Celeron N3160 vs Intel Celeron 3867U
7. Intel Celeron 3867U Intel Core i9-7960X Intel Celeron 3867U vs Intel Core i9-7960X
8. Intel Celeron 3867U Intel Core i3-10110U Intel Celeron 3867U vs Intel Core i3-10110U
9. Intel Pentium N3540 Intel Celeron 3867U Intel Pentium N3540 vs Intel Celeron 3867U
10. Intel Core i3-2370M Intel Celeron 3867U Intel Core i3-2370M vs Intel Celeron 3867U
11. Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3867U Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3867U
12. Intel Pentium G4400T Intel Celeron 3867U Intel Pentium G4400T vs Intel Celeron 3867U
13. Intel Celeron 3867U Intel Celeron J4025 Intel Celeron 3867U vs Intel Celeron J4025
14. Intel Celeron N4500 Intel Celeron 3867U Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron 3867U
15. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron 3867U Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron 3867U
Intel Celeron 3867U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top