Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 810

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 810 được phát triển trên 20 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.55 GHz . Qualcomm Snapdragon 810 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.55 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 430
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 20 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 234 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-6300 703 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 694 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 810
2. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 810
3. Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 662
4. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 810
5. Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 730G
6. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 810
7. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 810
8. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 810
9. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 810
10. Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 625
11. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 810
12. Apple A9 Qualcomm Snapdragon 810 Apple A9 vs Qualcomm Snapdragon 810
13. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 810
14. Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 460
15. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 810
Qualcomm Snapdragon 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top