Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E6600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E6600

Bộ xử lý Intel Pentium E6600 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.06 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E6600 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.06 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Celeron G530 422 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 1082 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E6600 Intel Core2 Duo E6600 Intel Pentium E6600 vs Intel Core2 Duo E6600
2. Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E6600 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Pentium E6600
3. AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Pentium E6600 AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Pentium E6600
4. Intel Core i5-2300 Intel Pentium E6600 Intel Core i5-2300 vs Intel Pentium E6600
5. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Pentium E6600 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Pentium E6600
6. Intel Pentium E6600 Intel Celeron E3400 Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron E3400
7. Intel Core i5-2320 Intel Pentium E6600 Intel Core i5-2320 vs Intel Pentium E6600
8. Intel Pentium E6600 Intel Core i3-10100F Intel Pentium E6600 vs Intel Core i3-10100F
9. Intel Pentium E6600 Intel Core i9-12900HK Intel Pentium E6600 vs Intel Core i9-12900HK
10. Intel Pentium E6600 Intel Core i7-1195G7 Intel Pentium E6600 vs Intel Core i7-1195G7
11. Intel Pentium E6600 AMD Ryzen 7 4700U Intel Pentium E6600 vs AMD Ryzen 7 4700U
12. Intel Pentium E6600 Intel Core i3-3240T Intel Pentium E6600 vs Intel Core i3-3240T
13. Intel Pentium E6600 Intel Celeron N4020 Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron N4020
14. Intel Pentium E6600 Intel Celeron G1610T Intel Pentium E6600 vs Intel Celeron G1610T
15. Intel Pentium Gold G7400E Intel Pentium E6600 Intel Pentium Gold G7400E vs Intel Pentium E6600
Intel Pentium E6600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top