Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium J2900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium J2900

Bộ xử lý Intel Pentium J2900 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.41 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.67 GHz . Intel Pentium J2900 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.41 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.67 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.67 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.69 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT8135 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5150M 1921 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD A10-7300 44 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 162 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 1056 (15%)
15% Complete
AMD A4-3320M 1054 (15%)
15% Complete
Intel Celeron 2961Y 1053 (15%)
15% Complete
Intel Pentium J2900 1042 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3060 1042 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3060 1042 (15%)
15% Complete
AMD A4-3300M 1014 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium D1508 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium J3710 0.51 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5550M 1.98 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7100 1.95 (4%)
4% Complete
AMD A6-3420M 1.95 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

14% Complete
14% Complete
AMD E-450 8.4 (14%)
14% Complete
13% Complete
13% Complete
12% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Pentium J2900 Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium J2900
2. Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4130 Intel Pentium J2900 vs Intel Core i3-4130
3. Intel Pentium N3700 Intel Pentium J2900 Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium J2900
4. Intel Pentium J2900 Intel Celeron J1800 Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron J1800
5. Intel Pentium J2900 AMD A4-5000 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-5000
6. AMD Athlon 5350 Intel Pentium J2900 AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium J2900
7. Intel Pentium G3220 Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium J2900
8. Intel Celeron G1840 Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium J2900
9. Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3240 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3240
10. Intel Pentium J2900 Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium Silver J5005
11. Intel Celeron J3455 Intel Pentium J2900 Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium J2900
12. Intel Pentium J2900 AMD A6-6310 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-6310
13. Intel Pentium J2900 AMD A6-5200 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-5200
14. Intel Pentium J2900 AMD E2-6110 Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
15. Intel Pentium J2900 AMD A4-6210 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-6210
Intel Pentium J2900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top