Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3550M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3550M

Bộ xử lý Intel Pentium 3550M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3550M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3550M Intel Core i5-4200M Intel Pentium 3550M vs Intel Core i5-4200M
2. Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium 3550M Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium 3550M
3. AMD Ryzen 5 3550H Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Pentium 3550M
4. Intel Pentium B970 Intel Pentium 3550M Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
5. AMD Ryzen 5 3500 Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Pentium 3550M
6. Intel Pentium 3550M Intel Celeron 847 Intel Pentium 3550M vs Intel Celeron 847
7. Intel Pentium 3550M Intel Core i3-4160 Intel Pentium 3550M vs Intel Core i3-4160
8. Intel Pentium 3550M Intel Atom C2530 Intel Pentium 3550M vs Intel Atom C2530
9. AMD Athlon 200GE Intel Pentium 3550M AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium 3550M
10. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3550M
11. AMD Ryzen 3 1200 Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Pentium 3550M
12. AMD Ryzen 9 4900U Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Pentium 3550M
13. Intel Core i9-8950HK Intel Pentium 3550M Intel Core i9-8950HK vs Intel Pentium 3550M
14. AMD Athlon 5150 Intel Pentium 3550M AMD Athlon 5150 vs Intel Pentium 3550M
15. Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium 3550M Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium 3550M
Intel Pentium 3550M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top