Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-750S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-750S

Bộ xử lý Intel Core i5-750S được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-750S chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 82 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD A10-6800K 541 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-750S 539 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-750 539 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-750S 1522 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-750S 2231 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio P70 Intel Core i5-750S MediaTek Helio P70 vs Intel Core i5-750S
2. Intel Core i7-1185G7E Intel Core i5-750S Intel Core i7-1185G7E vs Intel Core i5-750S
3. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-750S AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-750S
4. Intel Core i3-7100 Intel Core i5-750S Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-750S
5. Intel Core i5-750S MediaTek MT8693 Intel Core i5-750S vs MediaTek MT8693
6. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-750S Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-750S
7. Intel Core i3-2125 Intel Core i5-750S Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-750S
8. Intel Core i5-750S Intel Core i3-10105 Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-10105
9. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-750S Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-750S
10. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-750S Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-750S
11. Intel Core i5-750S Intel Pentium G4400T Intel Core i5-750S vs Intel Pentium G4400T
12. Intel Core i5-750S Intel Core i3-9100F Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-9100F
13. Intel Atom x6414RE Intel Core i5-750S Intel Atom x6414RE vs Intel Core i5-750S
14. Intel Celeron J3160 Intel Core i5-750S Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-750S
15. Intel Core i5-750S Intel Core i3-10105F Intel Core i5-750S vs Intel Core i3-10105F
Intel Core i5-750S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top