Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-4355M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-4355M

Bộ xử lý AMD A4-4355M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A4-4355M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7400G
GPU frequency 0.33 GHz
GPU (Turbo) 0.42 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket FP2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3305M 1221 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete
AMD A4-4355M 1181 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 1177 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Pentium N3710 1078 (16%)
16% Complete
AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-5545M 1067 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 1056 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-4455M 1522 (2%)
2% Complete
AMD A4-4355M 1513 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom E3827 1475 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 847 1436 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete
AMD A4-4355M 0.52 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3450 0.52 (15%)
15% Complete
AMD Athlon 5350 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 0.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 0.72 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 0.7 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T16R AMD A4-4355M AMD G-T16R vs AMD A4-4355M
2. Intel Core i5-6200U AMD A4-4355M Intel Core i5-6200U vs AMD A4-4355M
3. AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
4. Intel Core i3-4010U AMD A4-4355M Intel Core i3-4010U vs AMD A4-4355M
5. AMD Phenom II X4 955 AMD A4-4355M AMD Phenom II X4 955 vs AMD A4-4355M
6. AMD A4-4355M Intel Core i3-3227U AMD A4-4355M vs Intel Core i3-3227U
7. AMD A4-5000 AMD A4-4355M AMD A4-5000 vs AMD A4-4355M
8. Intel Celeron 1007U AMD A4-4355M Intel Celeron 1007U vs AMD A4-4355M
9. AMD A4-4355M Intel Core i7-4500U AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4500U
10. Intel Celeron N2820 AMD A4-4355M Intel Celeron N2820 vs AMD A4-4355M
11. AMD A4-4355M Intel Xeon E5-2650 v3 AMD A4-4355M vs Intel Xeon E5-2650 v3
12. AMD A4-1350 AMD A4-4355M AMD A4-1350 vs AMD A4-4355M
13. AMD A4-4355M Intel Core i7-6600U AMD A4-4355M vs Intel Core i7-6600U
14. Intel Xeon E3-1285 v3 AMD A4-4355M Intel Xeon E3-1285 v3 vs AMD A4-4355M
15. AMD A4-4355M AMD FX-8140 AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
AMD A4-4355M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top