Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 430

Bộ xử lý Intel Celeron 430 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 430 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Celeron 430 225 (10%)
10% Complete
AMD A6-5200 225 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8752 231 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 227 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582M 227 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete
AMD E-450 220 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD C-30 315 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 252 (0%)
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A7 Intel Celeron 430 Apple A7 vs Intel Celeron 430
2. Intel Celeron 430 Intel Core i5-11400 Intel Celeron 430 vs Intel Core i5-11400
3. Intel Core2 Duo E7200 Intel Celeron 430 Intel Core2 Duo E7200 vs Intel Celeron 430
4. Intel Pentium E5700 Intel Celeron 430 Intel Pentium E5700 vs Intel Celeron 430
5. Intel Core i7-8700 Intel Celeron 430 Intel Core i7-8700 vs Intel Celeron 430
6. Intel Celeron 430 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron 430 vs Intel Atom x5-E8000
7. Intel Celeron 430 Intel Core i3-3240 Intel Celeron 430 vs Intel Core i3-3240
8. MediaTek MT6732M Intel Celeron 430 MediaTek MT6732M vs Intel Celeron 430
9. MediaTek Dimensity 8000 Intel Celeron 430 MediaTek Dimensity 8000 vs Intel Celeron 430
10. Intel Celeron 430 Intel Celeron N3000 Intel Celeron 430 vs Intel Celeron N3000
11. Intel Celeron 430 AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 430 vs AMD Ryzen 3 3200U
12. Intel Core i7-1185GRE Intel Celeron 430 Intel Core i7-1185GRE vs Intel Celeron 430
13. Intel Core i7-12650HX Intel Celeron 430 Intel Core i7-12650HX vs Intel Celeron 430
14. Intel Celeron 430 Intel Pentium 4405U Intel Celeron 430 vs Intel Pentium 4405U
15. Intel Celeron 430 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron 430 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron 430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top