Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-655K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-655K

Bộ xử lý Intel Core i5-655K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Clarkdale . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-655K chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.46 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-880 570 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-950 569 (25%)
25% Complete
25% Complete
Intel Core i5-655K 564 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-650 564 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-655K 1252 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-650 1252 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-655K 2221 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-650 2221 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-655K AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i5-655K vs AMD Ryzen 5 5600
2. Intel Core i5-655K Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core i5-655K vs Intel Core 2 Quad Q8200
3. Intel Core i7-1195G7 Intel Core i5-655K Intel Core i7-1195G7 vs Intel Core i5-655K
4. Intel Core i7-870 Intel Core i5-655K Intel Core i7-870 vs Intel Core i5-655K
5. Intel Core i5-11320H Intel Core i5-655K Intel Core i5-11320H vs Intel Core i5-655K
6. Intel Core i5-655K AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-655K vs AMD Ryzen 5 5600G
7. Intel Core i5-655K Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i5-655K vs Intel Pentium Gold G6505
8. Intel Celeron J3455 Intel Core i5-655K Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-655K
9. Intel Core i7-6785R Intel Core i5-655K Intel Core i7-6785R vs Intel Core i5-655K
10. HiSilicon Kirin 980 Intel Core i5-655K HiSilicon Kirin 980 vs Intel Core i5-655K
11. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-655K AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i5-655K
12. Intel Core i5-655K MediaTek Helio G96 Intel Core i5-655K vs MediaTek Helio G96
13. Intel Core i5-655K Intel Celeron N5105 Intel Core i5-655K vs Intel Celeron N5105
14. Intel Core i5-655K AMD G-T40R Intel Core i5-655K vs AMD G-T40R
15. Intel Core i5-655K Intel Core i3-4112E Intel Core i5-655K vs Intel Core i3-4112E
Intel Core i5-655K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top