Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-5200

Bộ xử lý AMD A6-5200 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A6-5200 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8400
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD A6-5200 225 (10%)
10% Complete
Intel Celeron 430 225 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete
AMD A6-5200 709 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5200 154 (1%)
1% Complete
AMD A4-6210 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5150 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 154 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A4-4300M 1680 (2%)
2% Complete
AMD A6-7000 1667 (2%)
2% Complete
AMD A6-5200 1660 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-560 1654 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-5545M 1067 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 1056 (15%)
15% Complete
AMD A4-3320M 1054 (15%)
15% Complete
Intel Celeron 2961Y 1053 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3060 1042 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete
AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 0.52 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3450 0.52 (15%)
15% Complete
AMD Athlon 5350 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A4-4355M 0.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3520M 2.01 (4%)
4% Complete
AMD A10-4657M 2 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A6-5200 1.99 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-5550M 1.98 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-5200 AMD E1-6010 AMD A6-5200 vs AMD E1-6010
2. AMD A6-5200 Intel Core i3-5005U AMD A6-5200 vs Intel Core i3-5005U
3. Intel Core i5-4200U AMD A6-5200 Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
4. AMD A6-5200 Intel Celeron N2840 AMD A6-5200 vs Intel Celeron N2840
5. Intel Core i3-4005U AMD A6-5200 Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
6. AMD A6-5200 Intel Celeron J1900 AMD A6-5200 vs Intel Celeron J1900
7. AMD A6-6310 AMD A6-5200 AMD A6-6310 vs AMD A6-5200
8. Intel Celeron J1800 AMD A6-5200 Intel Celeron J1800 vs AMD A6-5200
9. Intel Pentium J2900 AMD A6-5200 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-5200
10. AMD A6-5200 AMD A8-6410 AMD A6-5200 vs AMD A8-6410
11. AMD A6-5200 AMD A8-4500M AMD A6-5200 vs AMD A8-4500M
12. AMD A6-5200 Intel Atom N2600 AMD A6-5200 vs Intel Atom N2600
13. Intel Core i3-4130T AMD A6-5200 Intel Core i3-4130T vs AMD A6-5200
14. AMD A8-7600 AMD A6-5200 AMD A8-7600 vs AMD A6-5200
15. Intel Core i3-4010U AMD A6-5200 Intel Core i3-4010U vs AMD A6-5200
AMD A6-5200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top