Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8650U

Bộ xử lý Intel Core i7-8650U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Core i7-8650U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1041 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-6600K 1041 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1040 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8650U 1037 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8550U 1032 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 3587 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 3544 (5%)
5% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i3-8100 364 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 1349 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1307 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6500 1299 (5%)
5% Complete
AMD FX-8350 1298 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600X 176 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7320 176 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-7600 175 (60%)
60% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 616 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2765 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4810MQ 683.8 (34%)
34% Complete
AMD FX-8350 691.3 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.4 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-8250U 705.3 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 707.1 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
63% Complete
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-7600 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8709G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 13214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 13214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 3700U 13214 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600 13135 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1230 v3 13125 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1.98 (76%)
76% Complete
Intel Core i5-6600K 1.98 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1.97 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-8565U 1.97 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-4790K 1.97 (75%)
75% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600K 6.83 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 6.77 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8300 6.73 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8650U 6.73 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8565U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-7600U 43.3 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3400G 9426 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-3770 9418 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-8650U 9343 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8709G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8706G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8705G 9334 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7700HQ
2. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8550U
3. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-1065G7
4. Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8350U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i5-8350U
5. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8650U
6. Intel Core i5-7300U Intel Core i7-8650U Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-8650U
7. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8650U
8. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-8650U Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-8650U
9. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8750H
10. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
11. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6600U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-6600U
12. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-10510U
13. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7660U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7660U
14. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8650U
15. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8565U
16. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8700K
17. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8650U
18. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-8650U
19. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8705G
20. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
21. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8650U
22. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7500U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7500U
23. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-8650U
24. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
25. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-2600K Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-8650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top