Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1230 v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1230 v5

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230 v5 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon E3-1230 v5 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket LGA 1151

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12Z Bionic 991 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 981 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-4790 974 (44%)
44% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 4921 (8%)
8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 4810 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 932 (42%)
42% Complete
Apple A11 Bionic 932 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 3765 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-990X 3765 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5122 10896 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 10791 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 10739 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 10735 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 10711 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2123 10669 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 164 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 164 (50%)
50% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-8400 163 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 163 (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700T 4314 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i7-4790K 4302 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7350K 4301 (62%)
62% Complete
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5122 15538 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2623 v4 15429 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8259U 15364 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 15325 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8300H 15313 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 15234 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 15234 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1.98 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-6600K 1.98 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-7700T 1.98 (55%)
55% Complete
55% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1.97 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-8565U 1.97 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4790K 1.97 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 9.06 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-7700T 8.85 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.75 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v5
2. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-6700K
3. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i5-6600K
4. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1231 v3
5. Intel Core i5-6500 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6500 vs Intel Xeon E3-1230 v5
6. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v3
7. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v5
8. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v6
9. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-4790K
10. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v5
11. Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1260L v5 vs Intel Xeon E3-1230 v5
12. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v5
13. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E3-1230 v5
14. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-5820K
15. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6600 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1230 v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top