Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4770T

Bộ xử lý Intel Core i7-4770T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-4770T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-7Y57 134 (46%)
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8370E 616 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 877 (42%)
42% Complete
Intel Core i3-4340 876 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770 3091 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 1400 3068 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-9370 3040 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 3625 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 3625 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i7-4770T 3618 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-8130U 3600 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5850EQ 12876 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4770HQ 12863 (14%)
14% Complete
13% Complete
Intel Core i7-4770T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2623 v3 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790T 12713 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6700T 12707 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 1.67 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i7-4770T 1.66 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-5675C 1.66 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400T 7.42 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-4770T 7.37 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-4790T 7.37 (13%)
13% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-7Y75 32.2 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4770T 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4785T 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790S 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790T 32.1 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4770T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4790T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8665U 8637 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
2. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
3. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770
4. Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
5. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Core i7-4770T
6. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770K
7. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
8. Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
9. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770T
10. Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
11. Intel Core i7-4770T AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4770T vs AMD Athlon 5350
12. Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
13. Intel Core i7-4770T Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E3-1230L v3
14. Intel Core i7-4770T AMD A10-6800K Intel Core i7-4770T vs AMD A10-6800K
15. Intel Core i7-4770T AMD A4-3420 Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
16. Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
17. Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
18. Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
19. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i7-4770T Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i7-4770T
20. Intel Core i7-4770T AMD FX-9590 Intel Core i7-4770T vs AMD FX-9590
21. Intel Core i5-6400T Intel Core i7-4770T Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-4770T
22. Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4770T Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4770T
23. Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4330T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4330T
24. Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
25. Intel Core i7-4770T AMD A8-3530MX Intel Core i7-4770T vs AMD A8-3530MX
Intel Core i7-4770T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top