Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8850H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8850H

Bộ xử lý Intel Core i7-8850H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i7-8850H chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 1440

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 2700 403 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8500 403 (49%)
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 2501 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 2497 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-8850H 2468 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-10320 2444 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 2424 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 182 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 182 (62%)
62% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 1039 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10300 1027 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8850H 1023 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1019 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500F 1016 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 1035 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8279U 1035 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8850H 1034 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8665U 1033 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A12Z Bionic 4718 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-8850H 4644 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2125 4636 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8750H 4635 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9400 4629 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7900X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7920X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7940X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8850H 4854 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 4850 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4823 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-9400F 4820 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400 21065 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9400F 21065 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E-2176M 20989 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8850H 20946 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 20754 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 Pro 1600 20754 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

88% Complete
87% Complete
Intel Core i5-8600K 2.27 (87%)
87% Complete
Intel Core i7-8850H 2.26 (87%)
87% Complete
85% Complete
85% Complete
85% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600K 12.3 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8850H 12.18 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 Pro 1600 12.09 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.7 (71%)
71% Complete
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8565U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4960X 14313 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-8850H 14106 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i5-9600 13930 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 1700 13921 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8850H
2. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8850H Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8850H
3. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7700HQ
4. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8850H
5. Apple M1 Intel Core i7-8850H Apple M1 vs Intel Core i7-8850H
6. Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8850H
7. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8850H
8. Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8850H
9. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8650U
10. Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8300H Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8300H
11. Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8500 Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8500
12. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
13. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
14. Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8850H
15. Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8850H
16. Intel Core i7-9700K Intel Core i7-8850H Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-8850H
17. Intel Core i7-8850H Intel Xeon E-2176M Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E-2176M
18. Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
19. Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9880H Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9880H
20. Intel Core i7-8850H Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E3-1505M v5
21. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-10750H Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-10750H
22. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8850H Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8850H
23. Intel Core i7-8850H Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E5-1620 v3
24. Intel Core i7-8850H Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-6300HQ
25. Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9900K Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-8850H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top