Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7820HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7820HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-7820HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i7-7820HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300U 167 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2123 166 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4770 3367 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 425 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 425 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600K 4147 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-7600U 4144 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400T 15167 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700T 15130 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10510U 15116 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 8.29 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4770R 8.29 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
Intel Core i7-7560U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7660U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6785R 9076 (10%)
10% Complete
AMD FX-8350 9068 (10%)
10% Complete
AMD FX-8310 9065 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 9008 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7820HQ
2. Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
3. Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7820HQ
4. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HQ
5. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8650U
6. Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7820HQ
7. Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7820HQ
8. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6920HQ
9. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7920HQ
10. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8850H
11. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
12. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7820HQ
13. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7660U
14. Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7820HQ
15. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6500U
16. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4930MX
17. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7820HQ
18. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8750H
19. Intel Core i5-8300H Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-7820HQ
20. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4940MX
21. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-7820HQ
22. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-7820HQ
23. Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1280 v6
24. Apple M1 Intel Core i7-7820HQ Apple M1 vs Intel Core i7-7820HQ
25. Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top