Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10510U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10510U

Bộ xử lý Intel Core i7-10510U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i7-10510U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 1105 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-10505 1097 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400 3359 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-2600 3289 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 3197 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 472 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Xeon E-2246G 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2236 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2244G 471 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7960X 1121 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-2150B 1121 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-10400 1120 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-10300 1118 (50%)
50% Complete
50% Complete
Apple A12 Bionic 1116 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
AMD FX-8140 6845 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1200 6795 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 5065 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-9500 4944 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-9500F 4944 (71%)
71% Complete
71% Complete
Intel Core i9-7940X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7920X 4876 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7900X 4876 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 15234 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9400T 15167 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700T 15130 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10510U 15116 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15105 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15097 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10510U Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-10510U
2. Intel Core i7-8565U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-10510U
3. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 7 3700U
4. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
5. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-10510U
6. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10510U Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10510U
7. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-1135G7
8. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-10510U
9. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-10510U
10. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 5 3500U
11. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10510U Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10510U
12. Apple M1 Intel Core i7-10510U Apple M1 vs Intel Core i7-10510U
13. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i7-10510U
14. Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510U Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10510U
15. AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-10510U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top