Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8706G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8706G

Bộ xử lý Intel Core i7-8706G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake G Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-8706G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
GPU frequency 0.93 GHz
GPU (Turbo) 1.01 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 20
Shader 1280
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 6
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake G Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2270

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 176 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7600 175 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-8500 174 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800H 3548 (33%)
33% Complete
Apple M2 2844 (27%)
27% Complete
Apple M1 2610 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-8706G 2588 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-8305G 2588 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-8705G 2588 (24%)
24% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Core i5-7600 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8709G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8705G 4360 (63%)
63% Complete
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1245 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1230 v6 15717 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8706G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8709G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8705G 15575 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i5-7500 1.99 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-8706G 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-7700T 1.98 (76%)
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 8.52 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8705G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8709G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-8300H 8.37 (15%)
15% Complete
AMD FX-9370 8.37 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8305G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8706G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770 9418 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-8650U 9343 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8706G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8709G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8705G 9334 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
2. Intel Core i7-8706G Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-7700HQ
3. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8706G
4. Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700
5. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
6. Intel Core i7-8706G Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-8706G vs Intel Core m7-6Y75
7. Intel Core i7-8706G Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i7-8706G vs Intel Atom x5-Z8300
8. Intel Core i7-8706G Intel Core i9-7920X Intel Core i7-8706G vs Intel Core i9-7920X
9. Intel Core i7-8706G Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-8706G vs Intel Core M-5Y51
10. Intel Core i7-8706G Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-4702MQ
11. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8706G Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8706G
12. Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8706G
13. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i7-8706G Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i7-8706G
14. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8706G
15. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8706G Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8706G
16. Intel Core i7-8706G AMD FX-8140 Intel Core i7-8706G vs AMD FX-8140
17. Intel Core i7-8706G Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon E3-1280 v5
18. AMD A8-7150B Intel Core i7-8706G AMD A8-7150B vs Intel Core i7-8706G
19. AMD A4-3320M Intel Core i7-8706G AMD A4-3320M vs Intel Core i7-8706G
20. Intel Core i7-8706G Intel Core i5-7600K Intel Core i7-8706G vs Intel Core i5-7600K
21. Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6126 Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6126
22. Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6136 Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6136
23. Intel Core i7-8706G AMD A4-5050 Intel Core i7-8706G vs AMD A4-5050
24. Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700X
25. AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top