Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8709G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8709G

Bộ xử lý Intel Core i7-8709G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake G Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-8709G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX Vega M GH Graphics
GPU frequency 1.06 GHz
GPU (Turbo) 1.19 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 24
Shader 1536
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 6
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake G Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2270

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 176 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7600 175 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-8500 174 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 3870 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8709G 3656 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 3548 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 3548 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Core i5-7600 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8709G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8705G 4360 (63%)
63% Complete
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1245 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1230 v6 15717 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8709G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8706G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8705G 15575 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i5-7500 1.99 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-8709G 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-7700T 1.98 (76%)
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 8.52 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8705G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8709G 8.51 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-8300H 8.37 (15%)
15% Complete
AMD FX-9370 8.37 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8305G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8709G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770 9418 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-8650U 9343 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8709G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8706G 9334 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8705G 9334 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8809G
2. Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2400G
3. Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8700K
4. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8709G
5. Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8705G
6. Intel Core i7-8709G Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-7700HQ
7. Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8400
8. Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4890 v2
9. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
10. Intel Core i7-8709G AMD A10-7700K Intel Core i7-8709G vs AMD A10-7700K
11. Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8500T Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8500T
12. Intel Core i7-8709G AMD A8-7150B Intel Core i7-8709G vs AMD A8-7150B
13. Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4870 v2
14. Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-8709G vs AMD Ryzen 5 2500U
15. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8709G
16. Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Core i7-8709G Intel Xeon E3-1275 v6 vs Intel Core i7-8709G
17. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8709G AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8709G
18. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8709G
19. Intel Core i7-8709G Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-10510U
20. Intel Core i7-8709G AMD Athlon 5150 Intel Core i7-8709G vs AMD Athlon 5150
21. Intel Celeron G1820T Intel Core i7-8709G Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-8709G
22. AMD E2-6110 Intel Core i7-8709G AMD E2-6110 vs Intel Core i7-8709G
23. Intel Core i5-6600 Intel Core i7-8709G Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-8709G
24. Intel Atom C2730 Intel Core i7-8709G Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-8709G
25. Intel Core i7-8709G AMD A8-3510MX Intel Core i7-8709G vs AMD A8-3510MX
Intel Core i7-8709G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top