Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6700

Bộ xử lý Intel Core i7-6700 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i7-6700 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket LGA 1151

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1074 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-9100F 1072 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-6700 1071 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1071 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-4790K 1069 (51%)
51% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-6700 4921 (7%)
7% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 4810 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1775 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-6700 1774 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-6700 171 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-6700 983 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7600K 3855 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E5-1650 v2 403.8 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7702 403.9 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-6700 409.7 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-8809G 415.8 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3930k 427.7 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 458.6 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Core i7-6700 4519 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-8700T 4514 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2176G 4489 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-7640X 4489 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 15751 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1230 v6 15717 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8709G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8706G 15575 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8705G 15575 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
80% Complete
80% Complete
Intel Core i7-6700 2.08 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 2.08 (80%)
80% Complete
79% Complete
Intel Core i3-7100 2.05 (79%)
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Core i7-6700 9.12 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7567U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700K 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700T 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700 41.4 (67%)
67% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1280 v3 10260 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 10228 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2640 v2 10213 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6700 10212 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 10209 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E7-8870 v2 10207 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1270 v3 10206 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
2. Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
3. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
4. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
5. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
6. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v5
7. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-7700 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-7700
8. Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700
9. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
10. Intel Core i7-8700 Intel Core i7-6700 Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-6700
11. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
12. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
13. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v5
14. Intel Core i3-10100 Intel Core i7-6700 Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-6700
15. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
16. Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700 Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
17. Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700
18. Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
19. Intel Core i7-6700 AMD FX-8320 Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
20. Intel Core i7-10700 Intel Core i7-6700 Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-6700
21. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
22. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-10400 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-10400
23. Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-6700
24. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
25. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6700 Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top