Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8280L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8280L

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8280L được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Xeon Platinum 8280L chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1041 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6600K 1041 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1040 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-8650U 1037 (47%)
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1033 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

99% Complete
AMD Epyc 7763 61455 (94%)
94% Complete
83% Complete
77% Complete
AMD Epyc 7702P 49035 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702 49035 (75%)
75% Complete
68% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 384 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6600 381 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
2. Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280L
3. Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon Gold 6258R
4. Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8280L
5. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L
6. Intel Xeon Platinum 8280L AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8280L vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
7. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8280L AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Platinum 8280L
8. Intel Atom C2750 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Platinum 8280L
9. Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2680 v3
10. Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
11. Intel Celeron N3150 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Celeron N3150 vs Intel Xeon Platinum 8280L
12. AMD FX-9590 Intel Xeon Platinum 8280L AMD FX-9590 vs Intel Xeon Platinum 8280L
13. Intel Core m3-6Y30 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core m3-6Y30 vs Intel Xeon Platinum 8280L
14. Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2643 v3
15. Intel Xeon W-3235 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon W-3235 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top