Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1030G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1030G4

Bộ xử lý Intel Core i5-1030G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i5-1030G4 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up 12 W TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7702P 996 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702 996 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1069 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-9100 1069 (48%)
48% Complete
48% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-2135 1068 (48%)
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600H 2765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2757 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 160 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8120 587 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
Intel Core i5-8400H 2.03 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 2.01 (56%)
56% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770 7.48 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-8400T 7.42 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-4790T 7.37 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4770T 7.37 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1030G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1030G4
2. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-1030G4
3. Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i5-1035G4
4. Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i5-1035G7
5. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-1030G4
6. Intel Core i5-1030G4 Intel Core i7-1060G7 Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i7-1060G7
7. Intel Core i5-1030G4 Intel Core i3-9100F Intel Core i5-1030G4 vs Intel Core i3-9100F
8. Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-1030G4 vs AMD Ryzen 5 3600
9. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-1030G4
10. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-1030G4 Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-1030G4
11. AMD A6-9210 Intel Core i5-1030G4 AMD A6-9210 vs Intel Core i5-1030G4
12. Intel Core i7-7700 Intel Core i5-1030G4 Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-1030G4
13. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
14. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-1030G4 Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-1030G4
15. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-1030G4 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-1030G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top