Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1230 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1230 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon E3-1230 v3 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1150

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Athlon 240GE 334 (38%)
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 1200 333 (38%)
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4370 872 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 3000G 867 (39%)
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 3271 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-970 3263 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 145 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400T 3472 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 1200 3464 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-4960X 3460 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Pentium G4500 3448 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 13214 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600 13135 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1230 v3 13125 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13050 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4710HQ 13011 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 1.68 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-4670 1.67 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 7.8 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 7.7 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7.7 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
2. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1230 v3
3. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E3-1231 v3
4. Intel Core i7-3770 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
5. Intel Core i5-4590 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon E3-1230 v3
6. Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1230 v3
7. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-7500 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i5-7500
8. Intel Core i5-4690 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon E3-1230 v3
9. Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v3
10. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v3
11. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E5-1620 v2
12. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i5-6600K
13. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E3-1270 v3
14. Intel Xeon E3-1230 v3 AMD FX-8350 Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD FX-8350
15. Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Xeon E3-1230 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top