Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8250U

Bộ xử lý Intel Core i5-8250U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Core i5-8250U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Ryzen 5 1600 900 (43%)
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 877 (41%)
41% Complete
41% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2865 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 344 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 1515 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1515 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 1502 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1483 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300 158 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
Intel Core i5-4430 757 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 2975 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-6500 2956 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 425 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 425 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.4 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-8250U 705.3 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 707.1 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.4 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i3-8300 3941 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7600T 3935 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-8250U 3927 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8550U 12116 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6600 12099 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4850HQ 11980 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8250U 11787 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8265U 11787 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6585R 11774 (12%)
12% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 1.79 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-4790S 1.79 (69%)
69% Complete
69% Complete
Intel Core i5-8250U 1.78 (68%)
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1.78 (68%)
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i5-8265U 6.01 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-8250U 6.01 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-7400 5.98 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700K 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i5-8250U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8265U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8350U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-7300U 41.5 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-4670 7492 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-8250U
2. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
3. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8550U
5. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 3500U
6. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-8250U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 7 3700U
8. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8250U Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8250U
9. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8250U
10. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
11. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8250U
12. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7700HQ
13. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
14. Intel Core i3-8130U Intel Core i5-8250U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-8250U
15. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8250U
16. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
17. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8250U Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8250U
18. Intel Core i5-8250U Intel Celeron J4125 Intel Core i5-8250U vs Intel Celeron J4125
19. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
20. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 3250U
21. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8250U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8250U
22. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8250U
23. AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i5-8250U
24. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8250U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8250U
25. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top