Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8500B

Bộ xử lý Intel Core i5-8500B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i5-8500B chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 1440

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7567U 1067 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8750H 1059 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1057 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500B 1052 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500 1052 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600 1041 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 5620 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-8500 5612 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 2700 403 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8500 403 (49%)
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8400 2291 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8500 2287 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 176 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7600 175 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-8500 174 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 1092 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8809G 1088 (52%)
52% Complete
Samsung Exynos 2100 1088 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8500B 1086 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-9100F 1086 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8500 1086 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-9400F 1085 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
12% Complete
Intel Core i5-8500B 4761 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8500 4761 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2236 4753 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2226GE 4753 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 4356 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2176M 4356 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-9600T 4350 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500 4337 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700T 4314 (62%)
62% Complete
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1660 v2 18720 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 18702 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 18570 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500 18529 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 17423 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 2.16 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
Intel Core i5-8500B 2.16 (83%)
83% Complete
82% Complete
Intel Core i7-8750H 2.15 (82%)
82% Complete
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3970X 10.12 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8400 9.97 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500 9.96 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500B 9.96 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6700K 9.92 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5575R 55.8 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-9700K 55.1 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-8700K 53.2 (86%)
86% Complete
Intel Core i5-8500B 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8400T 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8500T 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600T 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

13% Complete
Intel Xeon E3-1280 v5 11630 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8750H 11597 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8500B 11501 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8500 11501 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790K 11445 (13%)
13% Complete
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-8500B Apple M1 vs Intel Core i5-8500B
2. Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8500B Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8500B
3. Intel Core i3-8100B Intel Core i5-8500B Intel Core i3-8100B vs Intel Core i5-8500B
4. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-1038NG7
5. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-8500
6. Intel Core i5-10600 Intel Core i5-8500B Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-8500B
7. Intel Core i7-9750H Intel Core i5-8500B Intel Core i7-9750H vs Intel Core i5-8500B
8. Intel Core i5-8500B Intel Core i7-3615QM Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-3615QM
9. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-7360U
10. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8500B Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8500B
11. AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i5-8500B
12. Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8500B vs AMD Ryzen 5 2600
13. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8500B
14. Intel Core i5-8500B Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8500B vs Intel Core i7-8550U
15. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-10400 Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-10400
16. Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-8500B Intel Core i7-2675QM vs Intel Core i5-8500B
17. Intel Core i9-9880H Intel Core i5-8500B Intel Core i9-9880H vs Intel Core i5-8500B
18. Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8500B Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8500B
19. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-8500B
20. Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8500B Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8500B
21. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8400B Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-8400B
22. Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-8500B vs AMD Ryzen 7 3700X
23. Intel Core i5-8500B AMD Epyc 7742 Intel Core i5-8500B vs AMD Epyc 7742
24. Intel Core i5-8500B Intel Core i5-6267U Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-6267U
25. AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8500B AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i5-8500B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top