Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3400G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 3400G

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3400G được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD Ryzen 5 3400G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 11
Shader 704
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 1071 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-6700 1071 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4790K 1069 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1068 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-2150B 1067 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-7567U 1067 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i7-6700 4921 (8%)
8% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 4810 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4800 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
Intel Xeon W-3225 415 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-7700 414 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 412 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1969 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 940 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 3660 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
Apple A16 Bionic 2000 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1997 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1971 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1971 (9%)
9% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 9442 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 9359 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700 409.7 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-8809G 415.8 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3930k 427.7 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 458.6 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3400G 458.6 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4790 460 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-6820HQ 471.7 (23%)
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 171 (52%)
52% Complete
52% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 169 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
2. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
3. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3400G
4. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3400G
5. AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 3400G
6. Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-10400 vs AMD Ryzen 5 3400G
7. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 5600G
8. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
9. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 3400G
10. Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i3-10100 vs AMD Ryzen 5 3400G
11. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
12. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3400G
13. AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3400G
14. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 5 3400G
15. AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3400G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top