Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4810MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4810MQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4810MQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i7-4810MQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 1483 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 1481 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-8100 1444 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 144 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 855 (41%)
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD FX-9370 3040 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-9590 3020 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8550U 671.5 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-3570K 673.9 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4590 677.5 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-4810MQ 683.8 (34%)
34% Complete
AMD FX-8350 691.3 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Intel Pentium G4500 3448 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-5287U 3442 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7440HQ 12484 (13%)
13% Complete
AMD FX-9370 12406 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4940MX 12401 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4810MQ 12340 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675C 12315 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8350U 12257 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 1.62 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-4590S 1.62 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
Intel Core i7-6950X 1.61 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-8130U 1.61 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Core i3-8350K 7.28 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-7600 7.06 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

40% Complete
AMD A8-3800 24.6 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD A8-3510MX 23 (37%)
37% Complete
AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 22.5 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4790T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4770T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8665U 8637 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
2. Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
3. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
4. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
5. Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ
6. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4940MX
7. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
8. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-5300U
9. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4600M
10. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4790K
11. Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-1620 v3
12. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
13. Intel Core i5-4340M Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-4340M vs Intel Core i7-4810MQ
14. Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4810MQ
15. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-2500k
16. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4810MQ
17. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4810MQ
18. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
19. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4810MQ
20. Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-4310U vs Intel Core i7-4810MQ
21. Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4810MQ
22. Intel Core i5-4250U Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-4250U vs Intel Core i7-4810MQ
23. Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-2637 v3
24. Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-4810MQ
25. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top