Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4940MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4940MX

Bộ xử lý Intel Core i7-4940MX được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-4940MX chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 57 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 971 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Xeon W-2133 968 (43%)
43% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6600K 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770K 10083 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-8750H 10069 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-9300 10018 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 4295 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4280 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7567U 4267 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i3-8350K 4260 (62%)
62% Complete
61% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600K 12496 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-7440HQ 12484 (13%)
13% Complete
AMD FX-9370 12406 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4940MX 12401 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4810MQ 12340 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675C 12315 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
Intel Pentium G4520 1.74 (49%)
49% Complete
49% Complete
48% Complete
Intel Core i5-8400T 1.73 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1.73 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8300 6.77 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8300 6.73 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8650U 6.73 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-6685R 6.63 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

50% Complete
50% Complete
AMD A10-4600M 30.5 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4940MX
2. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790K
3. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
4. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-4940MX
5. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4940MX
6. Intel Celeron 3215U Intel Core i7-4940MX Intel Celeron 3215U vs Intel Core i7-4940MX
7. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790T
8. Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-4940MX vs Intel Xeon E5-2640 v3
9. Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4700HQ
10. Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1230L v3 vs Intel Core i7-4940MX
11. Intel Core i7-5960X Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-4940MX
12. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-4940MX
13. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4940MX Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4940MX
14. AMD A4-5145M Intel Core i7-4940MX AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
15. Intel Core i7-4940MX AMD FX-9590 Intel Core i7-4940MX vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4940MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top