Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2990WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper 2990WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 2990WX được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Colfax (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Ryzen Threadripper 2990WX chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Colfax (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket TR4 (SP3r2)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275 1107 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1107 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1105 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-10505 1097 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 38460 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7502P 36403 (56%)
56% Complete
53% Complete
51% Complete
Intel Core i9-13900F 32605 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900 32605 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3175X 31350 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7262 398 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7742 398 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7542 397 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 12375 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13900F 12375 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3275 11020 (44%)
44% Complete
Intel Xeon W-3275M 11020 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-12900KS 10744 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
Intel Xeon D-1735TR 1021 (46%)
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i3-8300 1015 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900K 17595 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900KF 17595 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3275 17196 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17196 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16606 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12500H 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500HL 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-7920X 23290 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 23140 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-11900 23086 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-10850K 23004 (21%)
21% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

1% Complete
2% Complete
3% Complete
3% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

25% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.5 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 19.5 (21%)
21% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.5 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 14 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 176 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-7600 175 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i5-8500 174 (53%)
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4848 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4569 (43%)
43% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7800X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
86% Complete
86% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 81245 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Core i3-7350K 2.21 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600 2.21 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
Intel Core i9-12900KS 49.78 (90%)
90% Complete
87% Complete
87% Complete
80% Complete
79% Complete
77% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-9900K
2. Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
3. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen 9 5950X
4. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
5. AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
6. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
7. AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-7980XE
8. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
9. AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
10. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
11. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
12. AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
13. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
14. AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i7-8700K AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i7-8700K
15. Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon E5-2667 v2 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.9 of 38 rating(s)
back to top