Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 1950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper 1950X

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1950X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Whitehaven (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen Threadripper 1950X chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whitehaven (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket TR4 (SP3r2)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 1040 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-8650U 1037 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1033 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-8550U 1032 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1028 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7700X 20399 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 19409 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-12900HX 18845 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18730 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18511 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18197 (28%)
28% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 412 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 411 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400 411 (47%)
47% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900X 6954 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7451 6768 (27%)
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core i9-9960X 6671 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 10609 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 10532 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900X 10490 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

20% Complete
Intel Xeon Gold 5115 22010 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon W-2155 21894 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 21870 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21836 (20%)
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
Intel Core i9-7920X 120.9 (6%)
6% Complete
Intel Core i9-7940X 121.7 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

15% Complete
AMD Ryzen 9 3900 13 (14%)
14% Complete
14% Complete
12% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9.75 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9.75 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 169 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
28% Complete
Intel Xeon W-2191B 2965 (28%)
28% Complete
Intel Xeon W-2195 2965 (28%)
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
Google Tensor 4564 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-8600K 4561 (66%)
66% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 62173 (65%)
65% Complete
63% Complete
Intel Xeon Gold 6154 60311 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon Gold 6150 59885 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 59777 (63%)
63% Complete
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.14 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2191B 2.1 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2195 2.1 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 36.28 (66%)
66% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon Gold 6154 35.29 (64%)
64% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete
63% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i7-8700K AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i7-8700K
2. AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7551P AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7551P
3. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
4. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7980XE
5. AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
6. AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen 9 3900X
7. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7900X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7900X
8. Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
9. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7920X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7920X
10. Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
11. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7940X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7940X
12. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i7-7700K
13. AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
14. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7960X
15. AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top